насмехаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của насмехаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasmehát'sja |
khoa học | nasmexat'sja |
Anh | nasmekhatsya |
Đức | nasmechatsja |
Việt | naxmekhatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнасмехаться Thể chưa hoàn thành ((над Т))
- (добродушно) chế, cười, trêu, giễu, trêu đùa
- (зло) giễu cợt, chế nhạo, chế giễu, nhạo báng, chê cười, đàm tiếu.
Tham khảo
sửa- "насмехаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)