Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

наслушаться Hoàn thành ((Р))

  1. (услышать много чего-л. ) nghe nhiều.
  2. (сдоволь послушать) tha hồ nghe, nghe thỏa thích.

Tham khảo sửa