Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

наслоение gt

  1. (геол.) [sự] thành tầng, thớ tầng, thớ lớp.
  2. (перен.) [sự] tích lũy lại, tích đọng, gom góp lại, chồng chất lại.

Tham khảo sửa