Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

наряжаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нарядиться)

  1. Mặc đẹp, mặc diện, diện; thắng bộ cánh, lên khuôn (разг. ).

Tham khảo

sửa