наряжаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наряжаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narjažát'sja |
khoa học | narjažat'sja |
Anh | naryazhatsya |
Đức | narjaschatsja |
Việt | nariagiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаряжаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нарядиться)
Tham khảo
sửa- "наряжаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)