Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

нарочный

  1. Người chạy thư hỏa tốc, người chạy giấy, người chạy hỏa bài.
    с нарочным — do người chạy thư hỏa tốc mang đi, theo lối hỏa bài

Tham khảo sửa