наркоз
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наркоз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narkóz |
khoa học | narkoz |
Anh | narkoz |
Đức | narkos |
Việt | narcod |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнаркоз gđ
- (мед.) (общий) [sự] gây mê
- (местный) [sự] gây tê.
- операция под наркозом — [cuộc] mổ có gây mê; phẫu thuật có gây tê
- (thông tục) (средство) thuốc mê, thuốc ngủ, thuốc tê.
Tham khảo
sửa- "наркоз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)