Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

напортить Thể chưa hoàn thành

  1. (Р, В) làm hỏng [nhiều], làm hư [nhiều].
  2. (Д) (thông tục) (навредить) làm hại, tác hại.

Tham khảo sửa