напоминание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của напоминание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napominánije |
khoa học | napominanie |
Anh | napominaniye |
Đức | napominanije |
Việt | napominaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнапоминание gt
- (действие) [sự] nhắc nhở, nhắc đến.
- при одном напоминании о... — chỉ mới nhắc đến... thì...
- (извещение) [giấy, bản] cáo thị, cáo tri, thông báo.
Tham khảo
sửa- "напоминание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)