Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

наполнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наполнить) ‚(В)

  1. Làm đầy, xếp đầy; (наливая) đổ đầy, rót đầy; (насыщать) đượm đầy, thấm đầy.
    наполнять корзину грибами — xếp đầy giỏ nấm
    перен. — (преисполнять) chứa đầy, tràn đầy, chan chứa

Tham khảo

sửa