наполнять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наполнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napolnját' |
khoa học | napolnjat' |
Anh | napolnyat |
Đức | napolnjat |
Việt | napolniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаполнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наполнить) ‚(В)
- Làm đầy, xếp đầy; (наливая) đổ đầy, rót đầy; (насыщать) đượm đầy, thấm đầy.
- наполнять корзину грибами — xếp đầy giỏ nấm
- перен. — (преисполнять) chứa đầy, tràn đầy, chan chứa
Tham khảo
sửa- "наполнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)