наподобие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наподобие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napodóbije |
khoa học | napodobie |
Anh | napodobiye |
Đức | napodobije |
Việt | napođobiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Giới từ
sửaнаподобие
Tham khảo
sửa- "наподобие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)