Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

наплести Hoàn thành (,(В, Р))

  1. (иэготовить племением) đan [nhiều], bện [nhiều], kết [nhiều].
    наплести корзин — đan giỏ
  2. (thông tục)(наговорить вздора) nói nhảm, nói càn, nói bậy, nói nhăng, nói xằng

Tham khảo

sửa