наплести
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наплести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naplestí |
khoa học | naplesti |
Anh | naplesti |
Đức | naplesti |
Việt | naplexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаплести Hoàn thành (,(В, Р))
- (иэготовить племением) đan [nhiều], bện [nhiều], kết [nhiều].
- наплести корзин — đan giỏ
- (thông tục)(наговорить вздора) — nói nhảm, nói càn, nói bậy, nói nhăng, nói xằng
Tham khảo
sửa- "наплести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)