напихивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của напихивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napíhivat' |
khoa học | napixivat' |
Anh | napikhivat |
Đức | napichiwat |
Việt | napikhivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнапихивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: напихать) ‚разг.
- (В, Р в В) đút... vào, nhét... vào, nhồi... vào, lèn... vào.
- напихать вещей в чемодан — nhét đồ đạc vào va li
- (В Т) đút đầy, nhét đầy.
- напихать шкаф бельём — nhét đầy một tủ đồ vải
Tham khảo
sửa- "напихивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)