Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

напиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: напиться)

  1. Uống đã khát, uống nhiều, uống đã đời.
  2. (допьяна) uống say.

Tham khảo

sửa