Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

наперегонки

  1. Đua nhau, đuổi nhau.
    бежать наперегонки — đua nhau chạy, chạy thi, chạy đuổi nhau

Tham khảo

sửa