наматывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наматывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | namátyvat' |
khoa học | namatyvat' |
Anh | namatyvat |
Đức | namatywat |
Việt | namatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаматывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: намотать) ‚(В)
- Quấn, vấn, cuốn, cuộn.
- намотать несколько клубков шерсти — quấn mấy cuộn len
- наматывать нитки на катушку — cuộn chỉ vào suốt, quấn chỉ vào ống
Tham khảo
sửa- "наматывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)