наливной
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của наливной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalivnój |
khoa học | nalivnoj |
Anh | nalivnoy |
Đức | naliwnoi |
Việt | nalivnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
наливной
- (Để) Chở các chất lỏng.
- наливное судно — tàu chở chất lỏng
- наливной груз — hàng [tải] lỏng, tải trọng lỏng
- (созревший) mẩy, chắc, hạt, chín mọng.
- наливное яблоко — quả táo chín mọng
Tham khảo sửa
- "наливной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)