накрасить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của накрасить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakrásit' |
khoa học | nakrasit' |
Anh | nakrasit |
Đức | nakrasit |
Việt | nacraxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнакрасить Thể chưa hoàn thành
- (В) bôi màu, tô màu, bôi, tô, đánh.
- накрасить губы — đánh môi, tô môi, bôi môi
- (В, Р) (выкрасить в каком-л. количестве) bôi màu, tô màu, sơn.
Tham khảo
sửa- "накрасить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)