накладной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của накладной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakladnój |
khoa học | nakladnoj |
Anh | nakladnoy |
Đức | nakladnoi |
Việt | naclađnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнакладной
- (Được) Đặt lên trên, chồng lên.
- накладной карман — túi [khâu] ngoài
- накладное золото — bọc vàng
- (фальшивый) giả.
- накладная борода — [bộ] râu giả
- в знач. сущ. ж.: — накладная — [cái] hóa đơn, phiếu xuất hàng, phoếu chở hàng, vận đơn
- ые расходы — chi phí không sản xuất, chi phí gián tiếp
Tham khảo
sửa- "накладной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)