Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

накладной

  1. (Được) Đặt lên trên, chồng lên.
    накладной карман — túi [khâu] ngoài
    накладное золото — bọc vàng
  2. (фальшивый) giả.
    накладная борода — [bộ] râu giả
    в знач. сущ. ж.: накладная — [cái] hóa đơn, phiếu xuất hàng, phoếu chở hàng, vận đơn
    ые расходы — chi phí không sản xuất, chi phí gián tiếp

Tham khảo

sửa