накидывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của накидывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakídyvat' |
khoa học | nakidyvat' |
Anh | nakidyvat |
Đức | nakidywat |
Việt | naciđyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнакидывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накинуть) ‚(В)
- Choàng, khoác, quàng, chùm.
- он накинул пальто и вышел — anh ta quàng (choàng, khoác) áo bành tô và ra đi
- накидывать платок на голову — trùm khăn lên đầu
- (thông tục)(набавлять) phụ thu thêm, lên giá
Tham khảo
sửa- "накидывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)