Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

накатываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накатиться)

  1. Ùa vào, ập vào, đổ vào.
    перен. прост. — giáng xuống

Tham khảo sửa