Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
накалывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
нак
а
лывать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
накол
о
ть
)
(В) (повреждать)
đam
,
châm
,
chích
.
(В на В) (прикреплять)
cài
,
gài
,
găm
,
cài
... vào,
gài
... vào,
găm
... vào,
ghim
... vào.
Tham khảo
sửa
"
накалывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)