накал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của накал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakál |
khoa học | nakal |
Anh | nakal |
Đức | nakal |
Việt | nacal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнакал gđ
- (Độ, sự) Nóng sáng, nung.
- белый накал — [độ] nung trắng, bạch nhiệt
- красный накал — [độ] nung đỏ, hồng nhiệt
- лампочка горит не в полный накал — ngọn đèn điện cháy sáng chưa hết mức của nó
- (перен.) [tình trạng] cực kỳ căng thẳng, căng thẳng tột độ.
Tham khảo
sửa- "накал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)