Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

накал

  1. (Độ, sự) Nóng sáng, nung.
    белый накал — [độ] nung trắng, bạch nhiệt
    красный накал — [độ] nung đỏ, hồng nhiệt
    лампочка горит не в полный накал — ngọn đèn điện cháy sáng chưa hết mức của nó
  2. (перен.) [tình trạng] cực kỳ căng thẳng, căng thẳng tột độ.

Tham khảo sửa