наказывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наказывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakázyvat' |
khoa học | nakazyvat' |
Anh | nakazyvat |
Đức | nakasywat |
Việt | nacadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнаказывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наказать) ‚(В)
- Trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị.
- он сам себя наказал — làm nên tội thì nó phải chịu tội
Tham khảo
sửa- "наказывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)