наивный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naívnyj |
khoa học | naivnyj |
Anh | naivny |
Đức | naiwny |
Việt | naivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнаивный
- Ngây thơ, ngây dại, ngây ngô; (бесхитростный) chất phác, hồn nhiên, tự nhiên.
- наивный ребёнок — đứa bé ngây thơ (ngây dại)
- наивная улыбка — nụ cười hồn nhiên
- наивный вопрос — câu hỏi ngây ngô (ngây thơ, ngớ ngẩn)
Tham khảo
sửa- "наивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)