Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

нажариться Hoàn thành (thông tục)

  1. Phơi mìnhchỗ quá nóng.
    нажариться на солнце — tắm nắng (phơi nắng) quá độ

Tham khảo

sửa