надумать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của надумать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadúmat' |
khoa học | nadumat' |
Anh | nadumat |
Đức | nadumat |
Việt | nađumat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнадумать Hoàn thành ((+ инф.) разг.)
- Quyết định (sau khi nghĩ kỹ); (придумать) bịa, bịa đặt, tưởng tượng.
Tham khảo
sửa- "надумать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)