надрывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của надрывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadryvát' |
khoa học | nadryvat' |
Anh | nadryvat |
Đức | nadrywat |
Việt | nađryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
надрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: надорвать) ‚(В)
- Làm rách, xé rách (một ít).
- (повреждать) làm tổn hại, làm hại.
- надрывать силы, здоровье — làm tổn hại sức lực, sức khỏe
- .
- надрывать душу, сердце кому-л. — làm ai đau lòng (đứt ruột, tan nát tâm can, đoạn trường)
Tham khảo sửa
- "надрывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)