надписывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của надписывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadpísyvat' |
khoa học | nadpisyvat' |
Anh | nadpisyvat |
Đức | nadpisywat |
Việt | nađpixyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнадписывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: надписать) ‚(В)
- Viết trên, ghi trên, đề trên, đề... lên, viết... lên.
- надписывать тетрадь — đề (viết) tên lên vở
- надписывать фотографию — viết (ghi, đề) trên bức ảnh
- (писать выше написанного ранее) viết chồng lên, viết... lên trên.
Tham khảo
sửa- "надписывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)