Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

надоедливый

  1. (Làm) Chán, ngấy, chán ngấy, chán ngán.
    надоедливый собеседник — người đối thoại chán ngấy

Tham khảo

sửa