надоедать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của надоедать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadojedát' |
khoa học | nadoedat' |
Anh | nadoyedat |
Đức | nadojedat |
Việt | nađoieđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнадоедать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: надоесть)
- (Д) làm... [phát] ngấy, làm... [phát] chán, làm... ngán.
- надоедать кому-л. просьбами — làm ai phát ngấy (phát chán) vì những yêu cầu
- он всем ужасно надоел — nó làm mọi người ngấy đến mang tai, nó làm mọi người chán ngấy
- безл. — ngán, chán, ngấy, phát chán, phát ngấy
- надоедатьает бездельничать — ăn không ngồi rồi mãi đến phát ngấy
- мне надоедатьает напоминать ему — nhắc nó mãi tôi đến phát chán
- надоело играть — chơi chán rồi, chán chơi
- мне это надоело — tôi ngấy (chán, ngán) cái đó rồi, cái đó làm tôi ngấy (chán, ngán) lắm rồi
Tham khảo
sửa- "надоедать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)