надламывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của надламывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadlámyvat' |
khoa học | nadlamyvat' |
Anh | nadlamyvat |
Đức | nadlamywat |
Việt | nađlamyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
надламывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: надломить) ‚(В)
- Làm... chớm gãy, làm nứt, làm... nứt gãy; (о кости) làm gãy.
- перен. — làm yếu sức, làm mất sức, làm sút kém tinh thần, làm mất tinh thần
Tham khảo sửa
- "надламывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)