нагрязнить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của нагрязнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagrjaznít' |
khoa học | nagrjaznit' |
Anh | nagryaznit |
Đức | nagrjasnit |
Việt | nagriadnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
нагрязнить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "нагрязнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)