нагревать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нагревать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagrevát' |
khoa học | nagrevat' |
Anh | nagrevat |
Đức | nagrewat |
Việt | nagrevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнагревать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: нагреть)), ((В))
- Đun nóng, hâm nóng, đốt nóng, nung nóng, sưởi nóng.
- солнце нагрело песок — mặt trờu sưởi nóng (nung nóng) cát
- .
- нагреть руки — phất, vớ bở, vớ bẫm, làm giàu to
Tham khảo
sửa- "нагревать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)