Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

нагревать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: нагреть)), ((В))

  1. Đun nóng, hâm nóng, đốt nóng, nung nóng, sưởi nóng.
    солнце нагрело песок — mặt trờu sưởi nóng (nung nóng) cát
  2. .
    нагреть руки — phất, vớ bở, vớ bẫm, làm giàu to

Tham khảo sửa