наглядно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наглядно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagljadnó |
khoa học | nagljadno |
Anh | naglyadno |
Đức | nagljadno |
Việt | nagliađno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнаглядно
- (Một cách) Hiển nhiên, rõ ràng, rành rành.
Tham khảo
sửa- "наглядно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)