наглухо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наглухо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nágluho |
khoa học | nagluxo |
Anh | naglukho |
Đức | naglucho |
Việt | naglukho |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнаглухо
- Kín mít, kín như bưng.
- наглухо забить дверь — đóng cửa kín mít
- :
- наглухо застегнуться — cài hết các cúc áo (khuy áo) lại
Tham khảo
sửa- "наглухо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)