Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

наглухо

  1. Kín mít, kín như bưng.
    наглухо забить дверь — đóng cửa kín mít
  2. :
    наглухо застегнуться — cài hết các cúc áo (khuy áo) lại

Tham khảo

sửa