навык
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của навык
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | návyk |
khoa học | navyk |
Anh | navyk |
Đức | nawyk |
Việt | navyc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнавык gđ
- (умение) kỹ năng, kỹ xảo
- (опыт) kinh nghiệm
- (привычка) tập quán, thói quen.
- трудовые навыки — kỹ năng lao động
- приобретать новые навыки — thu nhận được kỹ năng mới
- у него большой навык в чём-л. — anh ta có nhiều kinh nghiệm trong việc gì
Tham khảo
sửa- "навык", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)