навечно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của навечно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navéčno |
khoa học | navečno |
Anh | navechno |
Đức | nawetschno |
Việt | navetrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнавечно
Tham khảo
sửa- "навечно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)