набрести
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của набрести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabrestí |
khoa học | nabresti |
Anh | nabresti |
Đức | nabresti |
Việt | nabrexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнабрести Hoàn thành ((на В))
- Gặp được, gặp phải, đụng phải, vấp phải.
- набрести на след медведя — gặp được dấu chân gấu
- набрести на удачную мысль — chợt nảy ra ý nghĩ rất hay, gặp được một ý hay
Tham khảo
sửa- "набрести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)