Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

наблюдение gt

  1. (Sự) Quan sát, quan trắc; trông nom, theo dõi (ср. наблюдать ).
    вести наблюдение — quan sát, quan trắc
    взять кого-л. под наблюдение — theo dõi ai

Tham khảo

sửa