наблюдательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наблюдательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabljudátel'nyj |
khoa học | nabljudatel'nyj |
Anh | nablyudatelny |
Đức | nabljudatelny |
Việt | nabliuđatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнаблюдательный
- (о человеке) có óc quan sát, có tài quan sát.
- (служащий для наблюдения) [để] quan sát, quan trắc.
- наблюдательный пункт — đài quan sát, trạm quan trắc, quan sát đài
Tham khảo
sửa- "наблюдательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)