наблюдательный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

наблюдательный

  1. (о человеке) có óc quan sát, có tài quan sát.
  2. (служащий для наблюдения) [để] quan sát, quan trắc.
    наблюдательный пункт — đài quan sát, trạm quan trắc, quan sát đài

Tham khảo

sửa