Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

набитый прич.

  1. (Đã) Đầy, chất đầy, nhét đầy, độn đầy, nhồi đầy.
  2. .
    набитый дурах разг. — cây thịt, đồ mặt nạc [đóm dày], kẻ ngu si đần độn

Tham khảo sửa