мятеж
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мятеж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mjatéž |
khoa học | mjatež |
Anh | myatezh |
Đức | mjatesch |
Việt | miategi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмятеж gđ
- (Cuộc) Nổi loạn, phiến loạn, dấy loạn, bạo động, binh biến.
Tham khảo
sửa- "мятеж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)