Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

мякоть gc

  1. Thịt, nạc, nhục.
  2. (thông tục) (мясо без костей) thịt nạc.
  3. (фруктов) nạc, cùi, cơm, thịt, quả nhục.

Tham khảo

sửa