Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
мякоть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
м
я
коть
gc
Thịt
,
nạc
,
nhục
.
(
thông tục
) (мясо
без костей)
—
thịt nạc
.
(фруктов)
nạc
,
cùi
,
cơm
,
thịt
,
quả
nhục
.
Tham khảo
sửa
"
мякоть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)