мычание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мычание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | myčánije |
khoa học | myčanie |
Anh | mychaniye |
Đức | mytschanije |
Việt | mytraniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмычание gt
- (коровы) [tiếng] bò rống
- (буйвола) [tiếng] nghé nghẹ, nghé ngọ.
- перен. (thông tục) — [tiếng] nói lúng túng
Tham khảo
sửa- "мычание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)