Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

мычание gt

  1. (коровы) [tiếng] rống
  2. (буйвола) [tiếng] nghé nghẹ, nghé ngọ.
    перен. (thông tục) — [tiếng] nói lúng túng

Tham khảo

sửa