Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghé nghẹ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɛ
˧˥
ŋɛ̰ʔ
˨˩
ŋɛ̰
˩˧
ŋɛ̰
˨˨
ŋɛ
˧˥
ŋɛ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɛ
˩˩
ŋɛ
˨˨
ŋɛ
˩˩
ŋɛ̰
˨˨
ŋɛ̰
˩˧
ŋɛ̰
˨˨
Định nghĩa
sửa
nghé nghẹ
1.
Tiếng
nghé
hay
trâu
kêu
.
Từ
dùng để
gọi
nghé
.
Đồng nghĩa
sửa
nghé ngọ
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nghé nghẹ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)