Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
мылкий
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của мылкий
Chữ Latinh
LHQ
mýlkij
khoa học
m
y
lkij
Anh
mylki
Đức
mylki
Việt
mylki
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Tính từ
sửa
м
ы
лкий
Ra
nhiều
bọt
,
dễ
tan
.
Tham khảo
sửa
"
мылкий
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)