мучение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мучение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mučénije |
khoa học | mučenie |
Anh | mucheniye |
Đức | mutschenije |
Việt | mutreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмучение gt
- (Sự) Đau khổ, khổ nhục, đau đớn, đau buồn.
- мне с ним одно мучение — nó chỉ làm khổ cho tôi thôi, ở với nó thì thật khổ
Tham khảo
sửa- "мучение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)