Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

муссировать Thể chưa hoàn thành ((В) книжн.)

  1. Cường điệu, thổi phồng, bơm to.
    муссировать слухи — đồn đại

Tham khảo

sửa