Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

музыкальность gc

  1. Khả năng âm nhạc, khiếu âm nhạc.
  2. (мелодичность) nhạc tính, tính nhạc, tính chất du dương.

Tham khảo

sửa