мужской
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мужской
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mužskój |
khoa học | mužskoj |
Anh | muzhskoy |
Đức | muschskoi |
Việt | mugixcoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмужской
- (Thuộc về) Đàn ông, nam giới, nam, đực, dương; (предназначенный для мужчин) [dành cho] đàn ông, nam giới, nam.
- мужской пол — nam giới
- в мужской компании — trong đám nam giới, trong bọn đàn ông, trong tụi con trai
- мужская школа — trường con trai
- мужской цветок — бот. — hoa đực
- мужской род — грам. — giống đực
- мужская рифма — лит. — vần dương, dương vận
Tham khảo
sửa- "мужской", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)